Bình luận chuyên môn về Dự thảo Nghị định thay thế Nghị định 09/2018/NĐ-CP
Bộ Công Thương đang hoàn thiện Dự thảo Nghị định thay thế Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 (“NĐ 09”) quy định chi tiết Luật Thương mại và Luật Quản lý ngoại thương về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài (NĐTNN) và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FIEs) tại Việt Nam.
Dự thảo dự kiến trình Chính phủ vào cuối năm 2025 và có hiệu lực từ đầu năm 2026, với mục tiêu: Kế thừa các quy định còn phù hợp của NĐ 09; Cập nhật căn cứ pháp lý theo Luật Đầu tư 2020 và Luật Quản lý ngoại thương sửa đổi; Điều chỉnh để tương thích với các cam kết hội nhập quốc tế mới, như EVFTA, CPTPP, UKVFTA, RCEP…
Các thông tin chính về dự thảo
Mục đích
Nhằm tháo gỡ các vướng mắc, khó khăn trong quá trình thực hiện Nghị định 09/2018/NĐ-CP và làm rõ hơn các yêu cầu, điều kiện cấp phép cho nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FIEs) trong hoạt động phân phối, bán lẻ tại Việt Nam.
Tiến độ
Dự thảo lần hai đã được Bộ Công Thương công bố và lấy ý kiến rộng rãi vào tháng 9 và tháng 10 năm 2025. Doanh nghiệp và các bên liên quan được khuyến nghị theo dõi sát sao các thông tin cập nhật về dự thảo này trước khi được ban hành chính thức.
Nội dung đáng chú ý
Dự kiến có những thay đổi quan trọng ảnh hưởng tích cực tới hoạt động phân phối và bán lẻ của FIEs, cụ thể bao gồm các điều kiện, thủ tục hành chính liên quan đến cấp Giấy phép kinh doanh (GCNĐKĐT), Giấy phép lập cơ sở bán lẻ.
– Mở rộng phạm vi phân phối: cho phép FIE phân phối (bán buôn/bán lẻ) cả hàng hóa đã qua chế biến tại Việt Nam, ngoài hàng sản xuất trong nước như trước.
– Thu hẹp ENT (kiểm tra nhu cầu kinh tế): miễn ENT cho nhà đầu tư đến từ các FTA mà Việt Nam cam kết bỏ ENT (EVFTA, UKVFTA, CPTPP, v.v.); bỏ tiêu chí “quy mô khu vực thị trường” và “số lượng điểm bán”, chỉ đánh giá theo diện tích điểm bán (≤5.000 m² xem ở cấp xã/phường; >5.000 m² xem ở cấp tỉnh/thành).
– Nhà đầu tư từ quốc gia/chưa có cam kết với Việt Nam: đặt ra ngưỡng cam kết tuyển dụng/đào tạo lao động Việt Nam (ví dụ 100–300 người tùy cấu trúc sở hữu).
– Định nghĩa lại loại hình điểm bán lẻ: cửa hàng tiện lợi <300 m²; minimart <500 m²; siêu thị tổng hợp >500 m² và có danh mục tối thiểu ~4.000 mã HS 8 số.
– Thẩm quyền cấp phép: UBND cấp tỉnh cấp/điều chỉnh Giấy phép kinh doanh (BL) và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ (ROEL); bỏ yêu cầu phương án tài chính; trong một số trường hợp nhạy cảm an ninh phải xin ý kiến Bộ Công an/Bộ Quốc phòng.
– Hiệu lực giấy phép: BL của nhà đầu tư thuộc các FTA mở cửa thị trường có thời hạn theo ERC; trường hợp khác là 5 năm. ROEL theo thời hạn còn lại của IRC hoặc thời hạn thuê địa điểm (ngắn hơn thì áp dụng).
– Chế độ báo cáo: chuyển từ hàng năm sang định kỳ 2 lần/năm (trước 31/1 và ngày 30/6).
Các điểm mới nổi bật của Dự thảo Nghị định
Phân cấp mạnh mẽ trong cấp phép – bãi bỏ thủ tục tham vấn liên bộ
Một điểm đổi mới đáng khích lệ là bãi bỏ quy định lấy ý kiến Bộ Công Thương và bộ quản lý chuyên ngành trong quá trình xem xét, cấp Giấy phép kinh doanh (BL) và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ (ROEL).
Thẩm quyền cấp phép được chuyển giao toàn bộ cho UBND cấp tỉnh, qua đó giảm đáng kể thời gian và chi phí hành chính cho NĐTNN và FIEs.
Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức thực tiễn:
– Sự chênh lệch năng lực chuyên môn giữa các địa phương;
– Thiếu hướng dẫn thống nhất có thể dẫn đến áp dụng không đồng đều;
– Nguy cơ xuất hiện “điểm nghẽn mới” tại cấp tỉnh nếu thiếu cơ chế phối hợp hiệu quả.
Mở rộng phạm vi hoạt động phân phối của FIEs
Dự thảo cho phép FIEs không chỉ phân phối hàng hóa sản xuất trong nước mà còn hàng hóa đã qua chế biến tại Việt Nam, mở rộng đáng kể phạm vi hoạt động so với NĐ 09.
Đây là thay đổi mang tính thực tiễn, phù hợp với chuỗi giá trị gia tăng hiện nay, nhưng vẫn cần làm rõ khái niệm “chế biến” để tránh trường hợp doanh nghiệp “lách” quy định bằng hình thức gia công đơn giản.

Rút gọn tiêu chí ENT (Thẩm định nhu cầu kinh tế)
Dự thảo thu hẹp phạm vi áp dụng ENT, đặc biệt:
– Miễn ENT cho nhà đầu tư đến từ quốc gia có cam kết mở cửa thị trường với Việt Nam (EVFTA, CPTPP, UKVFTA…);
– Bỏ tiêu chí “quy mô thị trường” và “số lượng điểm bán”, thay bằng diện tích điểm bán – dưới 5.000 m² do cấp xã/phường xem xét, trên 5.000 m² do cấp tỉnh đánh giá.
Tuy vậy, các tiêu chí còn lại vẫn mang tính định tính, như: “Tác động đến ổn định thị trường, hoạt động của các cơ sở bán lẻ, chợ truyền thống”
“Khả năng đóng góp của cơ sở bán lẻ đối với phát triển kinh tế – xã hội địa phương”. Điều này khiến ENT thiếu cơ sở lượng hóa, khó tiên liệu và tăng rủi ro áp dụng chủ quan.
Quy định mới về lấy ý kiến Bộ Quốc phòng và Bộ Công an
Mặc dù bãi bỏ thủ tục hành chính tại Bộ Công Thương, Dự thảo bổ sung quy định mới tại Khoản 3 Điều 8 về việc lấy ý kiến Bộ Quốc phòng và Bộ Công an trong các trường hợp đặc biệt, như:
– Giao dịch mua cổ phần hoặc phần vốn góp quy mô lớn làm nhà đầu tư nước ngoài chi phối ≥ 1 doanh nghiệp trong Top 5 doanh nghiệp thương mại điện tử hàng đầu (theo danh sách Bộ Công Thương công bố);
– Đề nghị cấp phép lập 100 cơ sở bán lẻ nhỏ (< 500 m²) hoặc 50 cơ sở lớn (500 – 5.000 m²).
Ngoài ra, nhà đầu tư đến từ quốc gia/vùng lãnh thổ không có điều ước quốc tế với Việt Nam, dù quy mô nhỏ, vẫn phải xin ý kiến hai Bộ này — điều này có thể làm hạn chế cơ hội gia nhập thị trường.
Quy định chuyển tiếp đối với doanh nghiệp có cơ sở bán lẻ nhận vốn đầu tư nước ngoài
Tổ chức kinh tế có cơ sở bán lẻ tại Việt Nam, sau khi nhận vốn góp/mua cổ phần trở thành FIE, phải làm thủ tục xin BL và ROEL trong vòng 12 tháng kể từ ngày có văn bản chấp thuận của Sở Tài chính.
So với NĐ 09, Dự thảo mở rộng đối tượng áp dụng (bao gồm cả điểm a, b, c Khoản 1 Điều 23 Luật Đầu tư, thay vì chỉ b và c).
Điều này giúp đồng bộ với Luật Đầu tư 2020, nhưng cũng đặt ra gánh nặng thời hạn 12 tháng đối với doanh nghiệp có mạng lưới bán lẻ lớn.
Làm rõ loại hình cơ sở bán lẻ và tiêu chí diện tích
Dự thảo phân loại:
– Cửa hàng tiện lợi: < 300 m²
– Minimart: < 500 m²
– Siêu thị tổng hợp: > 500 m², danh mục ≥ 4.000 mã HS
Phân loại này giúp quản lý thống nhất nhưng cần hướng dẫn chi tiết để tránh mâu thuẫn với tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành trong lĩnh vực thương mại.
Hiệu lực và thời hạn giấy phép
– BL: không giới hạn thời gian đối với nhà đầu tư đến từ quốc gia có cam kết mở cửa; tối đa 5 năm đối với trường hợp còn lại.
– ROEL: thời hạn theo IRC hoặc hợp đồng thuê mặt bằng (nếu ngắn hơn).
Do đó, doanh nghiệp cần lưu ý tác động của thời hạn thuê mặt bằng tới hiệu lực của ROEL.
Chế độ báo cáo
Dự thảo chuyển từ báo cáo hằng năm sang 2 lần/năm (trước 31/1 và 30/6), đồng thời chuẩn hóa biểu mẫu báo cáo để thống nhất dữ liệu thương mại toàn quốc.
Các vấn đề pháp lý còn tồn tại và đề xuất hoàn thiện
Khái niệm “Đối tác Việt Nam” – chưa thống nhất với Luật Đầu tư
Điểm c, d, đ Khoản 2 Điều 9 Dự thảo sử dụng thuật ngữ “đối tác Việt Nam” để mô tả bên liên doanh của NĐTNN.
Tuy nhiên, Luật Đầu tư 2020 không có khái niệm này, mà chỉ có “nhà đầu tư nước ngoài”, “tổ chức kinh tế”, và “tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài”.
Việc dùng “đối tác Việt Nam” có thể gây hiểu sai, ví dụ: doanh nghiệp có vốn nước ngoài nhưng thành lập hợp pháp tại Việt Nam có được xem là “đối tác Việt Nam” không?
➡ Đề xuất: Thống nhất dùng thuật ngữ theo Luật Đầu tư 2020 để đảm bảo tính pháp lý và tránh xung đột khái niệm.
ENT – cần chuyển từ “định tính” sang “định lượng”
Hiện chưa có cơ sở dữ liệu xác định “sức chứa thị trường” hay “tác động kinh tế – xã hội” để ENT thực hiện khách quan.
Do đó, cần:
– Xây dựng cơ sở dữ liệu ENT quốc gia (do Bộ Công Thương quản lý);
– Lượng hóa các tiêu chí (ví dụ: mật độ điểm bán/1.000 dân, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu khu vực…);
– Công khai kết quả ENT để đảm bảo minh bạch và có thể dự đoán trước.
Cơ chế tham vấn an ninh – cần tiêu chí rõ ràng
Quy định lấy ý kiến Bộ Công an và Bộ Quốc phòng nên giới hạn theo ngưỡng cụ thể (ví dụ vốn đầu tư ≥ 1.000 tỷ đồng hoặc diện tích > 250.000 m²) để tránh lạm dụng.
Ngoài ra, cần quy định thời hạn phản hồi rõ ràng (ví dụ 15 ngày làm việc) để không làm chậm quy trình cấp phép.
Năng lực thực thi tại địa phương
Phân cấp cho UBND tỉnh là cần thiết, song cần:
– Tăng cường đào tạo cán bộ về đầu tư – thương mại quốc tế;
– Ban hành Thông tư hướng dẫn thống nhất để tránh cách hiểu khác nhau giữa các tỉnh.
Giai đoạn chuyển tiếp và hồ sơ tồn đọng
Cần làm rõ:
– Các hồ sơ nộp trước thời điểm Nghị định mới có hiệu lực sẽ giải quyết theo NĐ 09 hay Dự thảo mới?
– Các giấy phép đang có hiệu lực sẽ được tiếp tục sử dụng hay phải điều chỉnh lại?
Đây là điểm mấu chốt để doanh nghiệp có kế hoạch chuẩn bị hồ sơ và lịch trình đầu tư.
Dự thảo Nghị định thay thế NĐ 09 thể hiện bước tiến lớn trong cải cách thủ tục hành chính, mở rộng quyền kinh doanh cho nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời đáp ứng yêu cầu hội nhập và tăng cường phân cấp quản lý.
Tuy nhiên, để Dự thảo có tính khả thi cao, cần tiếp tục hoàn thiện:
– Thống nhất thuật ngữ theo Luật Đầu tư 2020;
– Lượng hóa tiêu chí ENT;
– Quy định rõ phạm vi, ngưỡng, và thời hạn lấy ý kiến Bộ Quốc phòng – Bộ Công an;
– Có cơ chế hướng dẫn và giám sát thực thi đồng bộ ở địa phương;
– Làm rõ quy định chuyển tiếp, bảo đảm không gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp đang vận hành.
Xem thêm:
- Nghị định 174/2024/NĐ-CP. Siết Chặt Quản Lý về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm
- Quy định về Báo cáo đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài FDI
- Phòng vệ thương mại trong lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam: Từ “lá chắn” pháp lý đến năng lực ứng phó thực tiễn của ngành da giày – dệt may
