
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ODI): Từ chiến lược mở rộng sang kiến tạo dấu ấn Việt trên bản đồ toàn cầu
Từ “mang chuông đi đánh xứ người” đến chiến lược toàn cầu hóa
Trong hơn hai thập kỷ qua, bức tranh kinh tế Việt Nam đã có nhiều gam màu mới khi ngày càng nhiều doanh nghiệp chủ động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ODI). Nếu như trước đây, việc “mang chuông đi đánh xứ người” được xem là can đảm và mạo hiểm, thì nay đã trở thành xu hướng tất yếu đối với những tập đoàn, doanh nghiệp có tầm nhìn chiến lược, nhằm mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn tài nguyên, công nghệ và mạng lưới tiêu thụ toàn cầu.
Theo số liệu cập nhật, vốn đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể cả về quy mô và số lượng dự án, trải rộng từ các nước láng giềng ASEAN, sang châu Phi, châu Âu và Bắc Mỹ. Ngành nghề đầu tư cũng đa dạng hơn, không chỉ dừng ở khai khoáng, nông nghiệp, viễn thông, mà còn lan sang tài chính, bất động sản, năng lượng tái tạo, và đặc biệt là lĩnh vực công nghệ cao.
Tuy nhiên, song hành với cơ hội, hoạt động ODI cũng đặt ra nhiều thách thức pháp lý, quản trị và tài chính, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống chính sách đang có những điều chỉnh quan trọng theo hướng vừa tạo thuận lợi, vừa siết chặt kiểm soát để đảm bảo an toàn dòng vốn và lợi ích quốc gia.
Thực trạng ODI của Việt Nam: Bức tranh nhiều tiềm năng nhưng chưa tương xứng
Thực tế cho thấy, Việt Nam đã và đang hình thành một số doanh nghiệp có sức cạnh tranh khu vực, thậm chí toàn cầu. Các thương vụ lớn trong ngành viễn thông, nông nghiệp và năng lượng đã tạo ra những dấu ấn nhất định. Song, nếu so với tiềm năng kinh tế và quy mô GDP, tỷ lệ vốn đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam vẫn còn khá khiêm tốn so với nhiều quốc gia trong khu vực.
Nguyên nhân đến từ nhiều yếu tố: khả năng tích lũy vốn của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế; năng lực quản trị và nghiên cứu thị trường quốc tế chưa đồng đều; thiếu nguồn nhân lực am hiểu pháp luật và văn hóa kinh doanh ở nước sở tại; và đặc biệt là những vướng mắc về thủ tục hành chính, phê duyệt và giám sát dự án đầu tư ra nước ngoài.
Ở một số lĩnh vực, việc thiếu thông tin minh bạch về môi trường pháp lý và biến động chính trị ở nước tiếp nhận đầu tư đã khiến không ít dự án gặp khó khăn, thậm chí thất bại hoặc phải rút lui sớm. Một số dự án vấp phải tranh chấp thương mại – đầu tư, dẫn đến thiệt hại tài chính và ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp Việt.
Khung pháp lý và những chính sách mới: Tín hiệu mở nhưng kỷ luật chặt
Luật Đầu tư và các nghị định hướng dẫn trong những năm gần đây đã có bước tiến quan trọng, từ việc phân loại lĩnh vực đầu tư, đơn giản hóa một số thủ tục phê duyệt, cho đến quy định cụ thể về nghĩa vụ báo cáo, giám sát tiến độ và hiệu quả dự án ODI.
Các chính sách mới nhất, có hiệu lực từ 2025, mang hai thông điệp song hành: khuyến khích mở rộng đầu tư có chọn lọc và tăng cường kỷ luật vốn. Doanh nghiệp được hưởng cơ chế rút gọn khi đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên như năng lượng sạch, đổi mới sáng tạo, hoặc dự án chiến lược tại các quốc gia có hiệp định bảo hộ đầu tư với Việt Nam. Đồng thời, những yêu cầu về báo cáo định kỳ, minh bạch tài chính và tuân thủ nghĩa vụ thuế ở nước sở tại được siết chặt, đi kèm chế tài mạnh nếu vi phạm.
Đặc biệt, việc kết nối dữ liệu giữa Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước và cơ quan thuế đã tạo ra cơ chế giám sát dòng vốn chặt chẽ hơn. Điều này giúp giảm nguy cơ chuyển giá, rửa tiền hoặc thất thoát ngoại tệ, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cấp năng lực quản trị tài chính và tuân thủ chuẩn mực quốc tế.
Cơ hội từ xu hướng hội nhập và làn sóng chuyển dịch chuỗi cung ứng
Tuy nhiên, “ra biển lớn” không phải là hành trình chỉ toàn màu hồng. Rào cản đầu tiên là rủi ro pháp lý tại nước sở tại: mỗi quốc gia có hệ thống pháp luật, thủ tục hành chính và chính sách thuế khác nhau, thậm chí thay đổi nhanh chóng theo tình hình chính trị. Việc thiếu nghiên cứu chuyên sâu hoặc dự báo chính sách có thể dẫn đến tranh chấp, mất quyền tiếp cận thị trường, hoặc chi phí tuân thủ tăng đột biến.
Rủi ro thứ hai là quản trị rủi ro ngoại hối và dòng tiền. Tỷ giá biến động, quy định chuyển lợi nhuận về nước, hoặc các hạn chế về chuyển tiền ra/vào quốc gia sở tại đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả dự án. Một số doanh nghiệp Việt từng gặp khó khi dự án bị đình trệ vì thay đổi chính sách ngoại hối hoặc yêu cầu pháp lý mới tại nước sở tại, dẫn đến mất vốn hoặc kéo dài thời gian hoàn vốn.
Ngoài ra, yếu tố văn hóa – con người cũng không thể xem nhẹ. Khác biệt về tập quán kinh doanh, chuẩn mực lao động, hoặc thậm chí là ngôn ngữ đã khiến không ít dự án hợp tác bị “trật nhịp” ngay từ khâu vận hành.
Tác động dự kiến của chính sách mới đến hoạt động ODI
Chính sách mới của Việt Nam được kỳ vọng sẽ tạo bộ lọc thông minh cho dòng vốn đầu tư ra nước ngoài. Các dự án có giá trị gia tăng cao, phù hợp định hướng chiến lược quốc gia sẽ được thúc đẩy nhanh hơn về thủ tục và được hỗ trợ về thông tin thị trường, ngoại giao kinh tế. Ngược lại, các dự án tiềm ẩn rủi ro lớn, không rõ nguồn vốn, hoặc không chứng minh được hiệu quả kinh tế – xã hội sẽ khó được phê duyệt.
Về dài hạn, điều này sẽ giúp nâng cao “thương hiệu” nhà đầu tư Việt trên thị trường quốc tế, hạn chế những dự án thất bại gây tiếng xấu hoặc thiệt hại lớn cho quốc gia. Tuy nhiên, ở giai đoạn đầu áp dụng, doanh nghiệp có thể gặp áp lực về chi phí tuân thủ và yêu cầu minh bạch hồ sơ, đặc biệt với những doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa quen làm việc theo chuẩn mực quốc tế.
Phân tích SWOT hoạt động ODI của Việt Nam
Yếu tố | Nội dung phân tích |
Strengths (Điểm mạnh) | Vị thế quốc gia ổn định chính trị; tốc độ tăng trưởng GDP cao; doanh nghiệp Việt dần tích lũy kinh nghiệm quốc tế; mạng lưới FTA rộng tạo lợi thế tiếp cận thị trường. |
Weaknesses (Điểm yếu) | Hạn chế vốn và năng lực tài chính; thiếu đội ngũ am hiểu pháp luật quốc tế; quản trị rủi ro chưa chuyên nghiệp; thông tin thị trường nước ngoài chưa đầy đủ. |
Opportunities (Cơ hội) | Dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu; nhu cầu hợp tác quốc tế tăng; ưu đãi từ các FTA thế hệ mới; thị trường mới nổi ở châu Phi, Nam Á, Đông Âu nhiều tiềm năng. |
Threats (Thách thức) | Biến động chính trị – pháp lý ở nước sở tại; rủi ro tỷ giá và ngoại hối; cạnh tranh gay gắt từ nhà đầu tư nước khác; xung đột thương mại quốc tế và bảo hộ mậu dịch gia tăng. |
Khuyến nghị biện pháp pháp lý thực tiễn cho doanh nghiệp chuẩn bị ODI
Doanh nghiệp nên tiến hành “thẩm định pháp lý – thương mại” kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư, bao gồm kiểm tra quy hoạch, giấy phép, môi trường pháp lý, thuế và chế độ bảo hộ đầu tư ở nước sở tại. Hợp tác với các hãng luật quốc tế và tư vấn chuyên ngành là cần thiết để giảm thiểu rủi ro tranh chấp.
Về tài chính, cần xây dựng kế hoạch quản lý ngoại hối, đánh giá tác động tỷ giá, và tuân thủ nghiêm quy định chuyển vốn – chuyển lợi nhuận. Đồng thời, phải chuẩn bị cơ chế báo cáo định kỳ cho cơ quan quản lý Việt Nam và đối tác, đảm bảo minh bạch và đúng hạn.
Một yếu tố không thể bỏ qua là chuẩn bị nguồn nhân lực phù hợp, am hiểu văn hóa, ngôn ngữ và tập quán kinh doanh của nước sở tại, nhằm giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu quả vận hành.
Từ người chơi khu vực đến dấu ấn toàn cầu
ODI là bước tiến tất yếu trong hành trình hội nhập, nhưng để thành công, doanh nghiệp Việt cần song hành cùng khung pháp lý hiện đại, chuẩn mực quản trị quốc tế và chiến lược dài hạn.
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài không chỉ là một lựa chọn kinh doanh, mà còn là công cụ chiến lược để Việt Nam khẳng định vị thế kinh tế và chính trị trên trường quốc tế. Những chính sách mới, nếu được triển khai đồng bộ và linh hoạt, sẽ giúp doanh nghiệp Việt tự tin hơn khi bước ra thế giới, đồng thời kiến tạo dấu ấn Việt mang tính bền vững và đẳng cấp.
Thách thức là không nhỏ, nhưng cơ hội chưa bao giờ mở rộng như hiện nay. Khi tư duy “mang chuông đi đánh xứ người” được thay bằng tầm nhìn “xây dựng giá trị Việt toàn cầu”, mỗi dự án ODI thành công không chỉ là thắng lợi của một doanh nghiệp, mà còn là một viên gạch xây dựng thương hiệu quốc gia trên bản đồ kinh tế thế giới: hình ảnh một Việt Nam hội nhập sâu rộng, năng động và có trách nhiệm.
______
Luật sư Nguyễn Linh
Hãng luật La Défense
Xem thêm các bài viết pháp lý khác có liên quan:
- Quy định về Báo cáo đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài FDI
- Dịch vụ thay đổi nội dung đăng ký đầu tư của dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
- Suất đầu tư – Ngưỡng cửa chọn lọc hay rào cản đầu tư?
- Bảng phân loại ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện và điều kiện áp dụng theo Luật Đầu tư 2020
- Việt Nam quyết tâm hiện thực hóa Trung tâm Tài chính Quốc tế. Cơ chế ưu đãi nào đang chờ đón nhà đầu tư?