
Hỏi đáp về Thực hiện dự án đầu tư quy định tại khoản 3 Điều 21 Luật đầu tư 2020
Câu hỏi về Thực hiện dự án đầu tư
Câu hỏi: Khoản 3 điều 21 luật đầu tư 2020 quy định về hình thức đầu tư là: “Thực hiện dự án đầu tư”. Hình thức đầu tư này được hiều như thế nào cho đúng thưa Luật sư?
Trả lời:
Cảm ơn câu hỏi của Quý anh/chị. Đối với câu hỏi nêu trên, Luật sư phân tích kỹ Khoản 3 Điều 21 Luật Đầu tư 2020 (“hình thức đầu tư: Thực hiện dự án đầu tư”) để làm rõ thắc mắc như sau:
1. Căn cứ pháp luật quy định
Điều 21 Luật Đầu tư 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam, bao gồm:
- Thành lập tổ chức kinh tế.
- Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp.
- Thực hiện dự án đầu tư.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC (hợp đồng hợp tác kinh doanh).
- Các hình thức khác theo quy định của Chính phủ, điều ước quốc tế.
Trong đó, Khoản 3 đề cập: “Thực hiện dự án đầu tư” là một hình thức đầu tư độc lập.
2. Hiểu như thế nào về “thực hiện dự án đầu tư”?
Khái niệm này phản ánh cách tiếp cận “trực tiếp” của nhà đầu tư đối với hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Cụ thể:
- “Dự án đầu tư” (theo khoản 2 Điều 3 Luật Đầu tư 2020) là tập hợp các đề xuất bỏ vốn trung và dài hạn để tiến hành hoạt động kinh doanh trên địa bàn cụ thể, trong khoảng thời gian xác định.
- “Thực hiện dự án đầu tư” có nghĩa là: nhà đầu tư trực tiếp đăng ký và triển khai một dự án cụ thể tại Việt Nam, có thể theo hình thức thành lập tổ chức kinh tế mới hoặc không cần thành lập tổ chức kinh tế (ví dụ: nhà đầu tư cá nhân thực hiện dự án tại Việt Nam mà không lập pháp nhân riêng).
Nói cách khác, đây là hình thức bỏ vốn và triển khai dự án theo hồ sơ đăng ký đầu tư được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền (UBND cấp tỉnh hoặc Bộ Kế hoạch và Đầu tư), chứ không phải gián tiếp thông qua mua lại vốn, cổ phần.
Đây là một trong bốn hình thức đầu tư được pháp luật công nhận, áp dụng chung cho tất cả các nhà đầu tư, bao gồm nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
3. Các đặc điểm pháp lý chính cần lưu ý về thực hiện dự án đầu tư:
- Phải có quyết định chủ trương đầu tư (trong nhiều trường hợp) hoặc ít nhất phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).
- Nhà đầu tư phải lập hồ sơ dự án đầu tư: gồm đề xuất dự án, năng lực tài chính, giải trình kỹ thuật, tác động môi trường…
- Dự án được ràng buộc về tiến độ, quy mô, mục tiêu, ngành nghề đã đăng ký. Mọi thay đổi sau này (tăng vốn, kéo dài tiến độ, thay đổi địa điểm…) đều phải làm thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư.
- Nhà đầu tư phải thực hiện các nghĩa vụ tài chính: ký quỹ bảo đảm thực hiện dự án (trừ trường hợp được miễn), nộp thuế, tiền sử dụng đất…
Quy định cụ thể khi áp dụng đối với các nhà đầu tư:
Cách áp dụng với nhà đầu tư trong nước
- Nhà đầu tư trong nước khi thực hiện dự án đầu tư thường không bắt buộc phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), trừ trường hợp dự án thuộc diện phải có quyết định chủ trương đầu tư của cơ quan nhà nước (Điều 37 Luật Đầu tư 2020).
- Quy trình đối với nhà đầu tư trong nước thường đơn giản hơn, chủ yếu là thủ tục đăng ký doanh nghiệp và triển khai dự án.
Cách áp dụng với nhà đầu tư nước ngoài
- Nhà đầu tư nước ngoài luôn phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) khi thực hiện dự án tại Việt Nam (Điều 38 Luật Đầu tư 2020).
- Ngoài ra, còn phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài (Điều 9 và Phụ lục I Luật Đầu tư 2020).
- Nếu dự án thuộc diện phải chấp thuận chủ trương, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thêm bước xin quyết định chủ trương đầu tư trước khi được cấp IRC.
4. So sánh với các hình thức đầu tư khác
- Khác với thành lập tổ chức kinh tế (Khoản 1), vốn chỉ là tạo ra pháp nhân mới, còn việc có triển khai dự án hay không thì chưa chắc.
- Khác với góp vốn, mua cổ phần (Khoản 2), là hình thức gián tiếp, “mua lại” phần đã có.
- Khác với hợp đồng BCC (Khoản 4), vốn chỉ là hợp tác kinh doanh theo hợp đồng mà không lập pháp nhân.
Hình thức thực hiện dự án đầu tư chính là trọng tâm, thể hiện rõ ràng sự cam kết dài hạn của nhà đầu tư với một hoạt động kinh doanh cụ thể tại Việt Nam.
5. Ý nghĩa thực tiễn
- Đây là hình thức phổ biến nhất đối với các dự án đầu tư quy mô vừa và lớn (khu công nghiệp, nhà máy, khu đô thị, năng lượng, hạ tầng…).
- Tạo cơ chế cho Nhà nước quản lý chặt chẽ tiến độ, chất lượng và sự tuân thủ pháp luật.
- Là “cửa ngõ pháp lý” để nhà đầu tư tiếp cận ưu đãi đầu tư, quyền sử dụng đất, và các chính sách hỗ trợ.
👉 Như vậy: “Thực hiện dự án đầu tư” theo Khoản 3 Điều 21 Luật Đầu tư 2020 là hình thức nhà đầu tư trực tiếp triển khai một dự án cụ thể tại Việt Nam trên cơ sở Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) hoặc quyết định chủ trương đầu tư. Đây là hình thức thể hiện cam kết vốn, thời hạn, địa điểm và mục tiêu rõ ràng, gắn với cơ chế quản lý của Nhà nước.
Các bài viết pháp lý khác có liên quan:
- Thực hiện dự án đầu tư theo Luật Đầu tư 2020: Quy định pháp luật và sự khác biệt giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài
- Đầu Tư Theo Hình Thức Hợp Đồng BCC: Quy Định Pháp Luật và Lưu Ý Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài từ 2025
- Điều Chỉnh Tiến Độ Dự Án Đầu Tư: Quy Định Pháp Luật, Thủ Tục và Giải Pháp Tư Vấn Toàn Diện 2025
- Khung pháp lý về Ưu Đãi Đầu Tư và Hỗ Trợ Đầu Tư Tại Việt Nam từ 2025