
Cơ Hội và Lưu Ý pháp lý Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài Trước Các Hình Thức Đầu Tư Tại Việt Nam Theo Pháp Luật Mới Nhất 2025
Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhờ tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định, môi trường chính trị an toàn, cùng việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP. Song hành với đó, hệ thống pháp luật về đầu tư cũng được hoàn thiện đáng kể, đặc biệt với Luật Đầu tư 2020 và các nghị định hướng dẫn.
Để tham gia thị trường, nhà đầu tư nước ngoài cần cân nhắc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với mục tiêu, mức độ kiểm soát và khẩu vị rủi ro của mình. Mỗi hình thức mang lại ưu điểm riêng nhưng cũng đi kèm những ràng buộc pháp lý nhất định. Bài viết này phân tích các hình thức đầu tư được pháp luật Việt Nam công nhận, đồng thời đưa ra những lưu ý pháp lý quan trọng dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động đầu tư
Các văn bản pháp luật chính bao gồm:
• Luật Đầu tư 2020 (số 61/2020/QH14)
• Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đầu tư
• Luật Doanh nghiệp 2020 về thành lập và quản trị doanh nghiệp
• Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005 điều chỉnh hợp đồng
• Các quy định chuyên ngành trong lĩnh vực ngân hàng, bất động sản, viễn thông, năng lượng, giáo dục…
Khung pháp lý này tạo nền tảng cho bốn nhóm hình thức đầu tư chính mà nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn.
Các hình thức đầu tư tại Việt Nam
1. Thành lập tổ chức kinh tế
Nhà đầu tư nước ngoài có thể trực tiếp thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, thường dưới dạng:
• Công ty TNHH (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên)
• Công ty cổ phần
• Công ty hợp danh
• Doanh nghiệp tư nhân (ít phổ biến do trách nhiệm vô hạn)
Đây là hình thức đầu tư phổ biến nhất, tạo điều kiện cho nhà đầu tư chủ động quản lý, kiểm soát hoạt động.
Lưu ý pháp lý:
• Một số ngành nghề bị hạn chế tỷ lệ sở hữu nước ngoài (ví dụ: ngân hàng, xuất bản, dịch vụ viễn thông có hạ tầng).
• Nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
• Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chịu sự quản trị chặt chẽ của Luật Doanh nghiệp, bao gồm cơ cấu tổ chức, quản trị, báo cáo định kỳ.
2. Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thay vì thành lập mới, nhà đầu tư có thể tham gia bằng cách góp vốn, mua cổ phần trong công ty cổ phần, hoặc mua phần vốn góp trong công ty TNHH.
Đây là hình thức được ưa chuộng trong các thương vụ M&A vì giúp tiếp cận nhanh thị trường, tận dụng hệ thống sẵn có của doanh nghiệp trong nước.
Lưu ý pháp lý:
• Nếu sau giao dịch, nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, cần được cơ quan quản lý chấp thuận.
• Một số lĩnh vực đầu tư có điều kiện (giáo dục, logistics, bất động sản…) đòi hỏi thêm giấy phép chuyên ngành.
• Giao dịch lớn có thể phải tuân thủ luật cạnh tranh về kiểm soát tập trung kinh tế.
3. Đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
BCC là hợp đồng ký giữa các nhà đầu tư để hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm mà không thành lập pháp nhân mới.
Lưu ý pháp lý:
• Hình thức này thường áp dụng trong dầu khí, viễn thông, hạ tầng.
• Nhà đầu tư nước ngoài phải đăng ký hợp đồng và xin cấp IRC.
• Do không có pháp nhân độc lập, các bên tham gia BCC tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình.
BCC mang lại tính linh hoạt nhưng yêu cầu hợp đồng phải được soạn thảo chặt chẽ để tránh rủi ro.
4. Đầu tư theo hình thức đối tác công tư (PPP)
PPP là hình thức hợp tác giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân trong các dự án hạ tầng hoặc dịch vụ công.
Lưu ý pháp lý:
• Điều chỉnh bởi Luật Đầu tư theo phương thức PPP 2020.
• Áp dụng cho các lĩnh vực: giao thông, năng lượng, xử lý nước thải, y tế, giáo dục…
• Cơ chế thu hồi vốn đa dạng: thu phí dịch vụ, thanh toán từ ngân sách, hoặc kết hợp.
PPP phù hợp với các nhà đầu tư lớn, có năng lực tài chính mạnh và kinh nghiệm quốc tế.
Những lưu ý pháp lý quan trọng cho nhà đầu tư nước ngoài
Điều kiện tiếp cận thị trường và “danh mục hạn chế”
Luật Đầu tư 2020 áp dụng cơ chế danh mục hạn chế (negative list). Theo đó, nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư vào mọi ngành nghề trừ những lĩnh vực bị cấm (ví dụ: ma túy, mại dâm, hóa chất nguy hại) và những lĩnh vực có điều kiện (ví dụ: dịch vụ phân phối, vận tải, tài chính).
Thủ tục cấp phép đầu tư
Tùy hình thức, nhà đầu tư có thể phải xin:
• Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
• Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
• Giấy phép con (ví dụ: giấy phép kinh doanh bán lẻ, giấy phép hoạt động ngân hàng)
Quyền sử dụng đất và bất động sản
Doanh nghiệp có vốn nước ngoài không được sở hữu đất mà chỉ được thuê đất của Nhà nước hoặc liên doanh với đối tác Việt Nam. Việc mua bán bất động sản cũng chịu nhiều hạn chế.
Góp vốn và quản lý ngoại hối
Nhà đầu tư phải góp vốn qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) bằng ngoại tệ, trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp ERC. Lợi nhuận được phép chuyển ra nước ngoài sau khi hoàn thành nghĩa vụ thuế.
Thuế và ưu đãi thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) hiện hành là 20%. Nhà đầu tư có thể hưởng ưu đãi thuế trong các lĩnh vực khuyến khích như công nghệ cao, năng lượng tái tạo, nghiên cứu và phát triển.
Giải quyết tranh chấp
Tranh chấp có thể giải quyết tại trọng tài thương mại (VIAC) hoặc trọng tài quốc tế theo Công ước New York. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần soạn thảo điều khoản giải quyết tranh chấp rõ ràng để đảm bảo khả năng thực thi.
Khuyến nghị thực tiễn dành cho nhà đầu tư nước ngoài
Để giảm thiểu rủi ro pháp lý, nhà đầu tư nên:
• Thực hiện thẩm định pháp lý (legal due diligence) trước khi đầu tư
• Xem xét kỹ các điều kiện tiếp cận thị trường và giấy phép ngành nghề
• Soạn thảo hợp đồng đầu tư và điều lệ công ty rõ ràng, có cơ chế giải quyết tranh chấp minh bạch
• Đảm bảo tuân thủ quy định về thuế, lao động, ngoại hối
• Hợp tác với đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp tại Việt Nam
Dịch vụ tư vấn dự án đầu tư toàn diện của La Défense với khách hàng là nhà đầu tư nước ngoài:
Tại La Défense, chúng tôi cung cấp giải pháp pháp lý toàn diện cho nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm:
• Tư vấn lựa chọn hình thức đầu tư tối ưu
• Soạn thảo, rà soát hợp đồng và hồ sơ pháp lý
• Thực hiện thủ tục cấp phép IRC, ERC và các giấy phép con
• Đại diện đàm phán, hỗ trợ M&A, hợp đồng BCC, PPP
• Tư vấn tuân thủ pháp luật, quản trị doanh nghiệp và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài
• Giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư
Pháp luật Việt Nam hiện hành đã tạo hành lang pháp lý minh bạch, đa dạng các hình thức đầu tư, giúp nhà đầu tư nước ngoài có nhiều lựa chọn linh hoạt: từ thành lập doanh nghiệp mới, góp vốn – mua cổ phần, ký hợp đồng BCC, cho đến tham gia dự án PPP.
Tuy nhiên, mỗi hình thức đều gắn liền với những yêu cầu pháp lý, hạn chế ngành nghề, thủ tục cấp phép và nghĩa vụ thuế riêng. Để đầu tư thành công, nhà đầu tư nước ngoài cần chuẩn bị kỹ lưỡng, thực hiện thẩm định pháp lý và có sự đồng hành của đội ngũ luật sư am hiểu pháp luật Việt Nam.
Xem thêm
– Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI cho nhà đầu tư Hàn Quốc vào Việt Nam
– Tư vấn đầu tư cho nhà đầu tư Nhật Bản tại Hà Nội
– Tư vấn đầu tư cho nhà đầu tư Hàn Quốc tại Hà Nội
– Quy định về mở tài khoản ngoại hối chuyển tiền đầu tư ra nước ngoài