Văn Bản Pháp Luật

ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện
| Legal Expert

Ngành nghề đầu tư có điều kiện tại Việt Nam được quy định thế nào từ 2025?

Tình hình chung về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Trong nền kinh tế thị trường, nguyên tắc chung là nhà đầu tư có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, với những lĩnh vực có ảnh hưởng lớn đến quốc phòng, an ninh, trật tự xã hội, sức khỏe cộng đồng, môi trường hoặc cần đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật – an toàn đặc biệt, pháp luật Việt Nam áp dụng cơ chế “ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện”.

Cơ chế này không nhằm hạn chế quyền kinh doanh một cách tùy tiện, mà là để đảm bảo sự quản lý chặt chẽ, bảo vệ lợi ích công cộng, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Việc hiểu rõ quy định về ngành nghề đầu tư có điều kiện giúp nhà đầu tư chuẩn bị hồ sơ, đáp ứng các tiêu chí cần thiết và tránh rủi ro pháp lý.

Cơ sở pháp lý quy định về Ngành nghề đầu tư có điều kiện tại Việt Nam

Hiện nay, quy định về ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện được xác lập tại:

Luật Đầu tư 2020 (có hiệu lực từ 1/1/2021);

Phụ lục IV ban hành kèm theo Luật Đầu tư 2020 liệt kê danh mục ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện;

Các luật chuyên ngành và văn bản hướng dẫn quy định chi tiết điều kiện đối với từng lĩnh vực.

Danh mục ngành nghề này được rà soát, cập nhật thường xuyên để phù hợp với cam kết quốc tế, tình hình kinh tế – xã hội và nhu cầu quản lý.

Khái niệm và phạm vi áp dụng

Ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện là ngành, nghề mà việc thực hiện hoạt động đầu tư, kinh doanh phải đáp ứng các điều kiện vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.

Điều kiện kinh doanh có thể áp dụng đối với:

Mọi nhà đầu tư (trong nước và nước ngoài);

Chỉ riêng nhà đầu tư nước ngoài (theo cam kết mở cửa thị trường của Việt Nam trong WTO và các hiệp định thương mại tự do).

ngành nghề đầu tư kinh doanh

Số lượng và nhóm ngành nghề đầu tư có điều kiện

Theo Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020, hiện có 227 ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Những ngành nghề này được chia thành nhiều nhóm, ví dụ:

An ninh, quốc phòng: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ, sản xuất – kinh doanh vũ khí, vật liệu nổ, thiết bị quân sự.

An toàn xã hội, trật tự công cộng: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ, dịch vụ karaoke, vũ trường.

Y tế, sức khỏe cộng đồng: Kinh doanh thuốc, dịch vụ khám chữa bệnh, sản xuất – kinh doanh thực phẩm chức năng.

Giáo dục – đào tạo: Thành lập và vận hành cơ sở giáo dục, đào tạo nghề.

Tài chính – ngân hàng: Kinh doanh bảo hiểm, dịch vụ ngân hàng, dịch vụ chứng khoán.

Giao thông – vận tải: Vận tải hàng không, đường sắt, đường bộ, đường thủy.

Ngành nghề đặc thù khác: Khai thác khoáng sản, kinh doanh bất động sản, dịch vụ viễn thông.

Các loại điều kiện áp dụng

Điều kiện đối với ngành nghề đầu tư kinh doanh có thể ở dạng:

Giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động do cơ quan quản lý chuyên ngành cấp;

Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoặc văn bản chấp thuận;

Chứng chỉ hành nghề đối với cá nhân hành nghề (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kiểm toán viên);

Vốn pháp định (mức vốn tối thiểu phải có khi thành lập doanh nghiệp);

Yêu cầu về cơ sở vật chất, kỹ thuật, tiêu chuẩn môi trường, an toàn;

Yêu cầu về nhân sự có trình độ, kinh nghiệm, chuyên môn phù hợp.

Nguyên tắc áp dụng điều kiện đầu tư

Luật Đầu tư 2020 quy định:

Điều kiện đầu tư kinh doanh phải được quy định công khai, minh bạch trong luật, pháp lệnh, nghị định và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Không cơ quan, tổ chức, cá nhân nào được ban hành điều kiện kinh doanh trái thẩm quyền hoặc ngoài danh mục.

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, điều kiện tiếp cận thị trường được quy định tại Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP; trường hợp ngành nghề đầu tư không được cam kết mở cửa, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét, quyết định trên cơ sở bảo đảm lợi ích quốc gia.

Thủ tục khi đầu tư vào ngành nghề có điều kiện

Tùy từng lĩnh vực, nhà đầu tư cần thực hiện:

Bước 1 – Đăng ký đầu tư (xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư) nếu thuộc diện phải đăng ký theo Luật Đầu tư.

Bước 2 – Thành lập doanh nghiệp (xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp).

Bước 3 – Xin giấy phép/giấy chứng nhận đủ điều kiện hoặc đáp ứng các điều kiện chuyên ngành trước khi hoạt động.

Bước 4 – Duy trì điều kiện trong suốt quá trình hoạt động, chịu sự kiểm tra, thanh tra định kỳ của cơ quan quản lý.

Lưu ý pháp lý cho nhà đầu tư

Tra cứu kỹ danh mục ngành nghề đầu tư trong Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020 và các văn bản chuyên ngành trước khi triển khai dự án.

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, năng lực tài chính, nhân sự và cơ sở vật chất để đáp ứng điều kiện.

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần kiểm tra cam kết mở cửa thị trường và điều kiện tiếp cận thị trường đối với ngành nghề dự kiến đầu tư.

Tuân thủ nghĩa vụ báo cáo định kỳ và chế độ duy trì điều kiện trong quá trình hoạt động, tránh bị xử phạt hoặc thu hồi giấy phép.

Ngành nghề đầu tư có điều kiện là một cơ chế quản lý cần thiết của Nhà nước để cân bằng giữa tự do kinh doanh và bảo vệ lợi ích công cộng. Luật Đầu tư 2020 đã quy định rõ ràng danh mục và nguyên tắc áp dụng, tạo môi trường minh bạch hơn cho nhà đầu tư. Việc hiểu đúng và chuẩn bị kỹ lưỡng các điều kiện pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian triển khai dự án và hạn chế rủi ro pháp lý, đặc biệt đối với những lĩnh vực nhạy cảm hoặc chịu sự quản lý chặt chẽ.

Xem thêm

– Bảng phân loại ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện và điều kiện áp dụng theo Luật Đầu tư 2020

– Điều kiện cấp giấy phép hoạt động bệnh viện theo quy định của luật hiện hành

– Điều kiện nhập khẩu quần áo và dụng cụ thể thao từ Trung Quốc vào Việt Nam

– ĐIỀU KIỆN ĐẦU TƯ ĐỐI VỚI NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THÀNH LẬP CÔNG TY HOẠT ĐỘNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TẠI VIỆT NAM

Bài viết liên quan

Chat zalo
Chat Facebook

LK01-15 Roman Plaza, To Huu, Nam Tu Liem, Hanoi

attorney@ladefense.vn

0968896603