PILLAR TWO VÀ NGÃ RẼ LỊCH SỬ CỦA CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ VIỆT NAM TRONG CUỘC ĐUA THU HÚT FDI CHẤT LƯỢNG CAO
Bài viết chuyên đề – Góc nhìn chính sách
Sau hơn một năm kể từ khi Thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax – GMT) chính thức được nhiều nền kinh tế lớn triển khai, bức tranh thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang dần thay đổi. Nếu như trước đây, ưu đãi thuế suất là “vũ khí” cạnh tranh chủ yếu, thì nay, các quốc gia – trong đó có Việt Nam – buộc phải tái định vị chiến lược, chuyển từ “ưu đãi bằng thuế” sang “cạnh tranh bằng chất lượng thể chế, hạ tầng và nguồn nhân lực”.
Đối với Việt Nam, điểm đáng chú ý là chúng ta không chỉ theo kịp xu thế, mà đã bước hẳn vào giai đoạn thực thi: Quốc hội thông qua Nghị quyết 107/2023/QH15 về thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung theo cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu, áp dụng từ năm tài chính 2024; Chính phủ tiếp tục ban hành Nghị định 236/2025/NĐ-CP ngày 29/8/2025 để hướng dẫn chi tiết, có hiệu lực từ 15/10/2025 và áp dụng cho năm tài chính 2024 trở đi.
1. Thuế tối thiểu toàn cầu: từ “ý tưởng OECD” đến thực thi tại Việt Nam
Theo khuôn khổ do OECD xây dựng (Pillar Two), GMT đặt ra mức thuế suất tối thiểu 15% đối với các tập đoàn đa quốc gia có doanh thu hợp nhất từ 750 triệu euro/năm trở lên. Nếu một pháp nhân thành viên tại quốc gia A đang được hưởng ưu đãi khiến thuế suất hiệu dụng dưới 15%, thì quốc gia nơi đặt công ty mẹ (hoặc quốc gia áp dụng quy tắc đánh thuế bổ sung) có quyền thu thêm phần “top-up tax” để đưa mức thuế hiệu dụng lên tối thiểu 15%.
Tại Việt Nam, Nghị quyết 107/2023/QH15 xác lập nguyên tắc áp dụng như sau:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung tối thiểu trong nước đủ điều kiện (QDMTT);
- Thuế bổ sung theo Quy tắc thu nhập đi kèm (IIR) đối với một số trường hợp cụ thể;
- Phạm vi áp dụng đối với các tập đoàn có doanh thu toàn cầu từ 750 triệu euro trở lên, phù hợp chuẩn mực OECD.
Đến Nghị định 236/2025/NĐ-CP, Chính phủ đã đi vào chi tiết hơn: cách tính thuế bổ sung, tiêu chí xác định đối tượng chịu thuế, cơ chế miễn/giảm trong giai đoạn chuyển tiếp và quy trình kê khai – nộp thuế. Nghị định này đồng thời quy định các “safe harbor” giai đoạn chuyển tiếp, theo khuyến nghị của OECD, nhằm giảm gánh nặng tuân thủ cho doanh nghiệp trong các năm đầu.
Điểm cốt lõi ở đây là, nếu Việt Nam không thu khoản thuế bổ sung này, quốc gia khác sẽ thu. Nghĩa là, ưu đãi thuế thấp hơn 15% không còn giúp nhà đầu tư lớn “tiết kiệm chi phí”, mà chỉ khiến Việt Nam đánh mất nguồn thu ngân sách.
2. Bức tranh FDI mới nhất: “vẫn tăng nhưng áp lực chuyển chất”
Dữ liệu mới nhất cho thấy, FDI vào Việt Nam chưa hề chững lại – thậm chí còn tăng trưởng ấn tượng trong 2 năm gần đây, cụ thể như sau:
- Năm 2024, giải ngân FDI đạt khoảng 25,35 tỷ USD, mức cao kỷ lục và tăng 9,4% so với năm 2023.
- Chỉ riêng 9 tháng đầu năm 2025, tổng vốn FDI đăng ký đạt 28,54 tỷ USD, tăng hơn 15% so với cùng kỳ; vốn giải ngân đạt 18,8 tỷ USD, là mức cao nhất trong 5 năm trở lại đây.
- Các dự án công nghệ cao, đặc biệt trong lĩnh vực bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), năng lượng sạch, đang chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong dòng vốn đăng ký mới.
Những con số này cho thấy: GMT chưa làm dòng FDI “quay lưng” với Việt Nam. Ngược lại, trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu tái cấu trúc, Việt Nam vẫn được xem là “điểm đến chiến lược” của nhiều tập đoàn. Tuy nhiên, chất lượng FDI – xét ở góc độ hàm lượng công nghệ, liên kết với doanh nghiệp nội địa, chuyển giao tri thức – vẫn là câu chuyện cần nhìn thẳng.
Chính phủ đã nhiều lần nhấn mạnh mục tiêu “thu hút FDI thế hệ mới, chất lượng cao”, gắn với chiến lược tăng trưởng 2026–2030, trong đó FDI công nghệ cao được coi là một trong những động lực chính cho mục tiêu tăng trưởng hai con số.
Trong bối cảnh đó, GMT vừa là “phép thử” cho sức hấp dẫn thực sự của môi trường đầu tư Việt Nam, vừa là áp lực buộc chúng ta phải chuyển từ “ưu đãi thuế” sang “ưu đãi thể chế và hạ tầng”.
3. Những ngành chịu tác động lớn nhất từ GMT tại Việt Nam
Các báo cáo phân tích cho thấy, khoảng 100–120 tập đoàn FDI tại Việt Nam nằm trong diện chịu tác động trực tiếp của GMT, chủ yếu thuộc các ngành:
- Điện tử, linh kiện, thiết bị di động;
- Công nghệ cao, bán dẫn, trung tâm sản xuất chip – lắp ráp – đóng gói;
- Ô tô, cơ khí chính xác, thiết bị công nghiệp, cùng một số doanh nghiệp bán lẻ quy mô toàn cầu.
Đây cũng là nhóm doanh nghiệp đang hưởng mức ưu đãi thuế TNDN tương đối sâu và dài hạn, nhờ đầu tư tại khu công nghệ cao, khu kinh tế hoặc thuộc lĩnh vực đặc biệt ưu đãi. Khi GMT được áp dụng, phần “thuế tiết kiệm được” từ ưu đãi tại Việt Nam sẽ bị triệt tiêu bởi cơ chế top-up tax.
Thách thức đặt ra là, Việt Nam phải giải thích rõ ràng và minh bạch cho nhà đầu tư rằng:
- Thuế tối thiểu 15% là xu thế toàn cầu, không phải lựa chọn riêng của Việt Nam;
- Nếu Việt Nam áp dụng QDMTT, phần thuế bổ sung sẽ được nộp tại Việt Nam, thay vì ở quốc gia khác;
- Việt Nam có thể dùng nguồn thu bổ sung này để xây dựng các gói hỗ trợ phi thuế cho chính các nhà đầu tư chịu ảnh hưởng.
Nếu xử lý tốt bài toán truyền thông – đàm phán – thiết kế chính sách, GMT không nhất thiết là “cú sốc” làm nhà đầu tư rời đi, mà có thể trở thành cơ chế điều tiết công bằng, tạo nguồn lực cho chiến lược FDI chất lượng cao.
4. Những rủi ro pháp lý và tranh chấp tiềm ẩn
Một vấn đề khác ít được nói tới nhưng rất đáng chú ý, đó là xung đột giữa kỳ vọng ưu đãi ban đầu và bối cảnh pháp lý mới.
Trước GMT, nhiều dự án FDI lớn tại Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế được ghi nhận trong các loại giấy tờ như:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC);
- Thỏa thuận với Chính phủ, thư cam kết, hoặc chính sách khuyến khích đầu tư tại thời điểm cấp phép.
Khi GMT được áp dụng, dù chính sách ưu đãi thuế của Việt Nam vẫn “tồn tại trên giấy”, nhưng lợi ích thực sự về thuế đối với tập đoàn lại bị “trừ đi” bằng cơ chế top-up tax ở nơi khác, nếu Việt Nam không nắm quyền thu bổ sung.
Về mặt pháp lý, điều này có thể dẫn tới một số vấn đề như:
- Khiếu nại, yêu cầu “bù đắp ưu đãi” thông qua các hình thức hỗ trợ khác (hạ tầng, đất đai, chi phí logistic, R&D…);
- Tranh luận về nguyên tắc đối xử công bằng, thỏa đáng (FET) trong các hiệp định bảo hộ đầu tư, nếu nhà đầu tư cho rằng môi trường pháp lý thay đổi theo cách “làm mất đi lợi ích chính đáng mà họ có thể trông đợi một cách hợp lý”.
Đây là lý do vì sao nhiều tổ chức quốc tế khuyến nghị các nước đang phát triển cần có chiến lược truyền thông và lộ trình chuyển tiếp rõ ràng, tránh để GMT bị diễn giải thành “thay đổi chính sách bất ngờ”.
5. Việt Nam đang làm gì để thích ứng?
Trong hơn hai năm qua, Bộ Tài chính đã có nhiều báo cáo, tờ trình về GMT, nhấn mạnh rằng nếu áp dụng QDMTT, Việt Nam có thể giữ lại nguồn thu thay vì để thất thoát sang nước khác, đồng thời vẫn duy trì được chính sách ưu đãi đối với các doanh nghiệp ngoài phạm vi GMT.
Việc ban hành Nghị định 236/2025/NĐ-CP là bước đi quan trọng, đưa quy định từ cấp Nghị quyết của Quốc hội xuống khung pháp lý chi tiết, giúp doanh nghiệp xác định chính xác cơ chế tính thuế bổ sung; Hiểu rõ thời điểm nộp, mẫu biểu, nghĩa vụ kê khai; Nắm được các cơ chế miễn, giảm trong giai đoạn chuyển tiếp, đặc biệt với các trường hợp đáp ứng ngưỡng doanh thu – lợi nhuận nhỏ hoặc đạt mức thuế suất hiệu dụng theo safe harbor.
Về chiến lược, Chính phủ nhiều lần nhấn mạnh các trụ cột mới để bù đắp cho “đất” ưu đãi thuế đã thu hẹp, bao gồm:
- Cải thiện mạnh mẽ thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian phê duyệt dự án;
- Ưu tiên hạ tầng cho các ngành chiến lược: bán dẫn, AI, kinh tế số, năng lượng tái tạo;
- Khuyến khích mô hình liên kết FDI – doanh nghiệp trong nước, tăng tỷ lệ nội địa hóa;
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt trong ngành công nghệ cao.
Tuy nhiên, chặng đường phía trước còn dài. Phải kể đến đó là việc chuyển từ “cam kết ưu đãi thuế” sang “cam kết chất lượng dịch vụ công, thể chế ổn định và khả năng thực thi” đòi hỏi nỗ lực đồng bộ ở tất cả các cấp, từ hoạch định chính sách đến thực thi tại địa phương.
6. Từ “FDI số lượng” sang “FDI chọn lọc, giá trị gia tăng cao”
GMT, xét đến cùng, buộc các quốc gia phải trả lời một câu hỏi căn bản:
Chúng ta muốn thu hút mọi dòng FDI, hay chỉ lựa chọn những dự án thực sự tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế?
Trong giai đoạn 2026–2030, khi Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng cao, yêu cầu về “FDI chất lượng cao” sẽ không còn là khẩu hiệu. Điều đó đòi hỏi một số vấn đề như sau:
- Lọc kỹ dự án: Ưu tiên FDI có hàm lượng công nghệ cao, cam kết R&D, chuyển giao kỹ năng, liên kết với doanh nghiệp Việt.
- Giảm phụ thuộc vào gia công: Tránh thu hút ồ ạt các dự án chỉ tận dụng lao động giá rẻ, ít đóng góp vào chuỗi giá trị.
- Đồng bộ hóa chính sách GMT với định hướng FDI: Sử dụng nguồn thu từ thuế tối thiểu để đầu tư ngược lại cho hạ tầng, giáo dục, R&D, thay vì chỉ xem đó là khoản thu ngân sách thông thường.
Ở góc độ này, Thuế tối thiểu toàn cầu không phải là “vật cản”, mà là “bộ lọc” giúp Việt Nam sàng chọn nhà đầu tư phù hợp với tầm nhìn phát triển.
7. GMT – phép thử năng lực cải cách của Việt Nam
Trong trật tự thuế quốc tế mới, cuộc đua không còn nằm ở “ai giảm thuế sâu hơn”, mà là “ai có thể tạo ra môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và giá trị gia tăng cao hơn”.
Với việc ban hành Nghị quyết 107/2023/QH15 và Nghị định 236/2025/NĐ-CP, Việt Nam đã gửi đi một tín hiệu rõ ràng:
- Chúng ta không đứng ngoài cuộc chơi,
- Sẵn sàng chấp nhận những chuẩn mực toàn cầu mới,
- Và quan trọng hơn, đang từng bước chuyển đổi chiến lược thu hút FDI.
Thách thức là không nhỏ: cạnh tranh trong khu vực ngày càng gay gắt; một số nền kinh tế lớn có xu hướng “nới” hoặc thay đổi cách tiếp cận với GMT, tạo ra những biến số khó lường trong chính sách thuế quốc tế.
Nhưng nếu nhìn ở góc độ dài hạn, đây là cơ hội để Việt Nam tự kiểm tra năng lực cải cách của chính mình rằng, chúng ta có thực sự sẵn sàng từ bỏ “lợi thế chi phí” để tiến lên “lợi thế chất lượng”? Có đủ quyết tâm để biến nguồn thu bổ sung từ GMT thành động lực đầu tư cho hạ tầng, giáo dục, công nghệ? Và quan trọng hơn, có xây dựng được niềm tin chiến lược với các nhà đầu tư – rằng Việt Nam là điểm đến không chỉ vì thuế, mà vì tầm nhìn phát triển bền vững và khả năng thực thi cam kết.
Nếu trả lời được những câu hỏi đó bằng hành động cụ thể, Thuế tối thiểu toàn cầu sẽ không phải là “bài toán khó”, mà là “cơ hội nâng hạng” cho môi trường đầu tư Việt Nam trong thập kỷ tới.
Tác giả: Luật sư Nguyễn Linh – Hãng Luật La Défense
_________
Xem thêm các bài viết pháp lý khác có liên quan:
- GLOBE RULES VÀ BÀI TOÁN GIỮ CHÂN CÁC “ĐẠI BÀNG” CÔNG NGHỆ TẠI VIỆT NAM – VẤN ĐỀ THUẾ TỐI THIỂU TOÀN CẦU
- Phòng vệ thương mại trong lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam: Từ “lá chắn” pháp lý đến năng lực ứng phó thực tiễn của ngành da giày – dệt may
- Quy định về chuyển tiền và đầu tư tài chính của doanh nghiệp nước ngoài vào Việt Nam
- Áp thuế cao với người “lướt sóng” – Giải pháp ngăn chặn bong bóng bất động sản hay con dao hai lưỡi?
- Nghị định 181/2025/NĐ-CP về hướng dẫn thi hành Luật Thuế GTGT (sửa đổi): Tác động đến doanh nghiệp cung cấp dịch vụ số và xuất khẩu



