Quyền im lặng và quyền có luật sư – hiểu sao cho đúng?
Quyền im lặng và quyền có luật sư là hai quyền tố tụng cơ bản nhưng thường bị hiểu sai trong thực tiễn, khiến nhiều người vô tình tự đẩy mình vào rủi ro pháp lý ngay từ những lời khai ban đầu. Khi chưa có luật sư và chưa nhận thức đầy đủ quyền của mình, chỉ một câu nói thiếu cân nhắc cũng có thể trở thành căn cứ bất lợi, làm thay đổi bản chất vụ việc và hướng xử lý pháp lý.
Khi một câu nói có thể quyết định cả số phận pháp lý
Trong rất nhiều vụ án hình sự, đặc biệt là các vụ việc liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc tranh chấp phát sinh từ quan hệ dân sự, một thực tế đáng buồn thường xuyên lặp lại: người bị triệu tập hoặc bị tạm giữ “tự làm khó mình” ngay từ những lời khai đầu tiên.
Không ít người sau này mới nhận ra rằng, chính những câu nói trong buổi làm việc ban đầu – khi chưa có luật sư, chưa hiểu rõ quyền của mình – đã trở thành căn cứ buộc tội, thậm chí khiến vụ việc rẽ sang hướng hình sự hóa.
Trong bối cảnh đó, hai khái niệm tưởng chừng quen thuộc nhưng lại thường bị hiểu sai, hoặc bị bỏ qua, chính là quyền im lặng và quyền có luật sư.
Quyền im lặng – không phải là “im lặng cho có”
Quyền im lặng là gì?
Quyền im lặng được hiểu một cách đơn giản là quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình. Đây là một trong những quyền cơ bản của người bị buộc tội, được ghi nhận trong pháp luật tố tụng hình sự hiện đại và phù hợp với các công ước quốc tế về quyền con người mà Việt Nam là thành viên.
Tại Việt Nam, dù thuật ngữ “quyền im lặng” không được gọi tên trực tiếp trong luật, nhưng tinh thần của quyền này đã được thể hiện rõ thông qua quy định:
– Người bị buộc tội có quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình
– Việc khai báo phải hoàn toàn tự nguyện
– Mọi lời khai thu được bằng ép buộc, mớm cung, nhục hình đều không có giá trị pháp lý
Nói cách khác, im lặng không phải là chống đối, mà là một quyền hợp pháp.
Vì sao quyền im lặng thường bị hiểu sai?
Trong thực tế, rất nhiều người cho rằng nếu im lặng thì sẽ “bị đánh giá xấu”, “bị cho là không hợp tác” hoặc “bị xử nặng hơn”. Đây là một nhận thức sai lầm nhưng lại tồn tại khá phổ biến.
Không ít trường hợp, vì tâm lý lo lắng hoặc thiếu hiểu biết pháp luật, người bị triệu tập đã vội vàng khai báo mọi thứ theo cảm tính, thậm chí suy đoán hoặc diễn giải sai sự việc, dẫn đến việc lời khai sau đó mâu thuẫn, bất lợi cho chính mình.
Ở góc độ tố tụng, một khi lời khai đã được ghi nhận hợp pháp, việc rút lại hoặc thay đổi lời khai sau này là vô cùng khó khăn, thậm chí có thể bị xem là quanh co, thiếu thành khẩn.

Quyền có luật sư – không phải là “đặc quyền”, mà là quyền hiến định
Luật sư không chỉ xuất hiện khi đã khởi tố
Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất là cho rằng chỉ khi bị khởi tố bị can thì mới được mời luật sư. Trên thực tế, pháp luật cho phép người bị triệu tập, người bị tố giác, người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp… được mời luật sư ngay từ giai đoạn đầu.
Luật sư không chỉ tham gia bào chữa tại phiên tòa, mà còn có vai trò đặc biệt quan trọng trong giai đoạn tiền tố tụng – thời điểm mà mọi lời nói, hành vi đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến diễn biến vụ án.
Việc có luật sư tham gia sớm giúp:
– Bảo đảm quyền im lặng được tôn trọng đúng nghĩa
– Tránh việc khai báo thiếu căn cứ, cảm tính
– Kiểm soát tính hợp pháp của hoạt động tố tụng
– Định hướng chiến lược xử lý vụ việc ngay từ đầu
Khi không có luật sư, rủi ro pháp lý tăng lên gấp nhiều lần
Từ kinh nghiệm thực tiễn, có thể thấy rằng rất nhiều vụ án hình sự đáng lẽ có thể xử lý theo hướng dân sự, hành chính hoặc thậm chí không đủ yếu tố cấu thành tội phạm, nhưng đã bị “đẩy” sang hướng hình sự chỉ vì lời khai ban đầu không được kiểm soát.
Không ít người vì tâm lý muốn “hợp tác cho xong” đã ký vào biên bản mà không đọc kỹ, không hiểu rõ nội dung, hoặc không nhận thức được hậu quả pháp lý của những gì mình vừa nói.
Khi vụ án đã bước sang giai đoạn điều tra chính thức, việc thay đổi lời khai hay khắc phục hậu quả trở nên vô cùng khó khăn.

Quyền im lặng và quyền có luật sư dưới góc nhìn thực tiễn tố tụng
Im lặng không có nghĩa là trốn tránh trách nhiệm
Một trong những hiểu lầm lớn nhất là cho rằng im lặng đồng nghĩa với việc không hợp tác. Trên thực tế, pháp luật không buộc người bị buộc tội phải chứng minh mình vô tội.
Nguyên tắc suy đoán vô tội đặt ra nghĩa vụ chứng minh thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng. Việc lựa chọn thời điểm khai báo, phạm vi khai báo và nội dung khai báo là quyền của người bị buộc tội, không phải nghĩa vụ bắt buộc.
Trong nhiều trường hợp, im lặng đúng lúc chính là cách bảo vệ tốt nhất quyền lợi hợp pháp của mình.
Luật sư – người “phiên dịch” giữa pháp luật và thân chủ
Trong môi trường tố tụng, ngôn ngữ pháp lý và ngôn ngữ đời thường có sự khác biệt rất lớn. Một câu nói vô tình, một cách diễn đạt thiếu chính xác có thể bị hiểu theo hướng hoàn toàn khác về mặt pháp lý.
Luật sư đóng vai trò như người “phiên dịch”, giúp thân chủ hiểu rõ mình đang ở vị trí nào, nên nói gì, không nên nói gì, và nói như thế nào để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Sự hiện diện của luật sư cũng góp phần bảo đảm tính khách quan, minh bạch trong quá trình làm việc với cơ quan tiến hành tố tụng.
Khi nào nên thực sự “lên tiếng”?
Quyền im lặng không đồng nghĩa với việc luôn luôn im lặng. Trên thực tế, có những thời điểm việc trình bày rõ ràng, chủ động cung cấp thông tin lại mang lại lợi thế lớn cho người tham gia tố tụng.
Vấn đề nằm ở chỗ: nói khi nào, nói cái gì và nói như thế nào.
Đó chính là lý do vì sao sự tư vấn của luật sư ngay từ đầu có ý nghĩa quyết định. Một chiến lược tố tụng tốt không phải là né tránh, mà là biết lựa chọn thời điểm thích hợp để sử dụng quyền của mình một cách hiệu quả.
Quyền im lặng và quyền có luật sư không phải là những khái niệm xa vời hay “đặc quyền” dành cho một số người. Đó là những quyền cơ bản, được pháp luật ghi nhận nhằm bảo vệ công dân trước quyền lực công.
Trong bối cảnh tố tụng ngày càng chặt chẽ, việc hiểu đúng và sử dụng đúng hai quyền này có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn giữa một vụ việc được giải quyết nhẹ nhàng và một vụ án kéo dài với nhiều hệ lụy pháp lý.
Với góc nhìn của người hành nghề, có thể khẳng định rằng: người hiểu quyền của mình là người đã đi trước một bước trong tố tụng.
Xem thêm:
