
Tại sao Việt Nam cấp bách đưa “chủ sở hữu hưởng lợi” vào Luật Doanh nghiệp?
Việc bổ sung khái niệm “chủ sở hữu hưởng lợi” (Beneficial Owner – BO) vào Luật Doanh nghiệp được xem là một bước đi chiến lược và cấp thiết trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đồng thời đáp ứng các cam kết về minh bạch tài chính, phòng chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Đây không chỉ là yêu cầu từ phía quốc tế, mà còn là nhu cầu nội tại trong việc cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp và chống thất thu thuế.
1. Chủ sở hữu hưởng lợi – Một khái niệm không thể bỏ qua trong quản trị hiện đại
Chủ sở hữu hưởng lợi là cá nhân thực sự nắm quyền kiểm soát hoặc thu lợi từ một pháp nhân, mặc dù họ không đứng tên chính thức trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hay hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp. Họ có thể là người đứng sau các cấu trúc sở hữu phức tạp như công ty mẹ – công ty con, công ty offshore, hay ủy quyền sở hữu thông qua người khác.
Trong một nền kinh tế minh bạch, nhận diện được chủ sở hữu thực sự của doanh nghiệp là yếu tố then chốt để ngăn chặn các hành vi rửa tiền, trốn thuế, chuyển giá, tài trợ khủng bố, thao túng thị trường và các hình thức lạm dụng pháp nhân khác. Chính vì vậy, việc nhận diện BO đã trở thành một chuẩn mực toàn cầu, được thúc đẩy bởi các tổ chức quốc tế như Nhóm đặc trách hành động tài chính (FATF), Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), và các hiệp định thương mại thế hệ mới như CPTPP, EVFTA.
2. Áp lực từ FATF và hệ quả của việc bị đưa vào “danh sách xám”
Vào năm 2023, FATF đã chính thức đưa Việt Nam vào “danh sách xám” – nhóm các quốc gia có thiếu sót chiến lược trong cơ chế chống rửa tiền và tài trợ khủng bố. Một trong những lý do chủ yếu là Việt Nam chưa có hệ thống nhận diện và công khai thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi một cách hiệu quả.
Việc bị xếp vào danh sách này kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng:
– Các giao dịch tài chính xuyên biên giới có thể bị giám sát, soi xét kỹ lưỡng hơn;
– Chi phí vay vốn quốc tế có thể gia tăng do rủi ro pháp lý;
– Uy tín quốc gia suy giảm trong mắt các tổ chức tài chính và nhà đầu tư nước ngoài;
– Nguy cơ bị các định chế tài chính quốc tế hạn chế giao dịch, đóng băng tài khoản hoặc từ chối hợp tác.
Để thoát khỏi danh sách này và lấy lại lòng tin của cộng đồng quốc tế, Việt Nam buộc phải thể chế hóa các tiêu chuẩn quốc tế về minh bạch sở hữu, trong đó bao gồm việc đưa khái niệm và cơ chế kiểm soát BO vào Luật Doanh nghiệp và các luật liên quan như Luật Phòng, chống rửa tiền.
3. Bịt lỗ hổng pháp lý và quản trị doanh nghiệp
Trước khi có quy định về chủ sở hữu hưởng lợi, hệ thống pháp luật Việt Nam chỉ dừng lại ở việc công khai tên của các cổ đông/thành viên góp vốn – những người đứng tên trên giấy tờ. Điều này tạo ra một “khoảng mờ” pháp lý, khi mà những người thực sự kiểm soát doanh nghiệp có thể ẩn mình đằng sau các pháp nhân trung gian hoặc cá nhân đứng tên hộ.
Việc này đã bị lợi dụng trong nhiều trường hợp:
– Trốn thuế và chuyển giá: Doanh nghiệp có thể tạo ra cấu trúc sở hữu chồng chéo để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài qua các công ty vỏ bọc, làm thất thoát ngân sách nhà nước.
– Tranh chấp nội bộ phức tạp: Khi xảy ra tranh chấp về quyền điều hành doanh nghiệp, rất khó xác định ai là người có quyền thực sự nếu chỉ dựa vào tên trên giấy tờ.
– Tạo lập sân sau – lợi ích nhóm: Một số cán bộ, công chức có thể “núp bóng” người thân hoặc bạn bè để đứng tên doanh nghiệp phục vụ lợi ích cá nhân – điều khó kiểm soát nếu không có cơ chế nhận diện BO.
Do đó, việc quy định rõ và bắt buộc doanh nghiệp kê khai chủ sở hữu hưởng lợi sẽ giúp khắc phục tình trạng “ảo” trong quản trị và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan.
4. Nâng tầm môi trường đầu tư và niềm tin thị trường
Minh bạch về sở hữu là một trong những chỉ số quan trọng để nhà đầu tư nước ngoài đánh giá mức độ rủi ro của một thị trường. Các quỹ đầu tư, ngân hàng, công ty kiểm toán lớn đều có yêu cầu khắt khe về nhận diện BO trước khi hợp tác hay giải ngân.
Nếu Việt Nam không kịp thời cải thiện, sẽ ngày càng khó thu hút các dòng vốn chất lượng cao, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh khu vực gay gắt. Trái lại, việc bổ sung khái niệm BO sẽ:
– Tăng tính minh bạch, giảm rủi ro pháp lý cho nhà đầu tư;
– Hỗ trợ công tác giám sát của cơ quan quản lý như thuế, chứng khoán, ngân hàng;
– Làm tăng chỉ số minh bạch và năng lực cạnh tranh quốc gia.
5. Thách thức trong thực thi – nhưng không thể trì hoãn
Dù cần thiết, nhưng việc đưa “chủ sở hữu hưởng lợi” vào Luật Doanh nghiệp không đơn thuần chỉ là bổ sung một định nghĩa. Thách thức đặt ra là:
– Xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung về BO, đảm bảo đầy đủ, cập nhật và có khả năng chia sẻ giữa các cơ quan nhà nước;
– Phân định rõ trách nhiệm kê khai và xác minh thông tin giữa doanh nghiệp, cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan giám sát;
– Bảo đảm quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân trong khi vẫn phục vụ mục tiêu minh bạch;
– Chế tài đủ mạnh đối với hành vi che giấu hoặc kê khai sai thông tin về BO.
Tuy nhiên, các thách thức đó không phải là lý do để trì hoãn. Nhiều quốc gia đã triển khai thành công hệ thống BO, và Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm quốc tế để xây dựng một cơ chế phù hợp với điều kiện trong nước.
Việc đưa “chủ sở hữu hưởng lợi” vào Luật Doanh nghiệp là một yêu cầu cấp bách và không thể trì hoãn. Đó không chỉ là phản ứng trước sức ép quốc tế hay FATF, mà còn là hành động thiết yếu để xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, có trách nhiệm và hiện đại. Đặt lợi ích dài hạn và uy tín quốc gia lên trên hết, việc sớm hoàn thiện hành lang pháp lý về BO chính là bước đi chiến lược để Việt Nam hội nhập bền vững và tự tin bước vào sân chơi toàn cầu.
Xem thêm các bài viết pháp lý khác có liên quan:
-
- Kiểm soát chủ sở hữu hưởng lợi theo chuẩn AML/CFT – Thách thức hay cơ hội thiết lập “lá chắn” pháp lý cho doanh nghiệp?
- Chủ sở hữu hưởng lợi – Đừng để là “lỗ hổng” rửa tiền của doanh nghiệp
- Minh bạch chủ sở hữu: Đòi hỏi quá sức hay bước tiến tất yếu với doanh nghiệp Việt Nam?
- Chủ sở hữu hộ kinh doanh có thể thành lập doanh nghiệp mới không?