DỰ THẢO LUẬT ĐẦU TƯ (KINH DOANH) 2025 – BƯỚC ĐỘT PHÁ HAY CHỈ LÀ CUỘC “TÁI CƠ CẤU” HÌNH THỨC?
Việt Nam đang bước vào giai đoạn hoàn thiện hệ thống pháp luật nền tảng cho chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 2026–2030. Bên cạnh loạt thay đổi lớn trong chính sách đất đai, doanh nghiệp, thuế và cải cách tư pháp, Dự thảo Luật Đầu tư (Kinh doanh) 2025 trở thành tâm điểm chú ý, bởi đây là đạo luật được kỳ vọng giải quyết nhiều điểm nghẽn kéo dài liên quan đến môi trường đầu tư, cải cách thủ tục kinh doanh và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: liệu Dự thảo lần này có thực sự mang tính đột phá, hay chỉ là một cuộc “tái cơ cấu” mang tính chỉnh lý – hợp nhất – hoàn thiện kỹ thuật lập pháp? Các chuyên gia cho rằng, để đánh giá chính xác, cần nhìn kỹ từng nhóm thay đổi, động lực chính của Nhà nước, kỳ vọng của nhà đầu tư và mức độ phù hợp với bối cảnh mới của nền kinh tế.
Bối cảnh ra đời: Áp lực cạnh tranh và yêu cầu tái cấu trúc khung pháp lý đầu tư
Sau gần 10 năm áp dụng Luật Đầu tư 2014 và Luật Đầu tư 2020, hệ thống pháp luật đầu tư của Việt Nam đã bộc lộ những giới hạn rõ rệt. Nhiều quy định dù từng có ý nghĩa đột phá ở thời điểm ban hành nhưng hiện không còn phù hợp với thực tiễn phát triển của nền kinh tế số, xu hướng FDI chất lượng cao, cam kết quốc tế thế hệ mới và yêu cầu minh bạch của thị trường.
Những bất cập được nhắc đến nhiều nhất gồm sự chồng chéo giữa Luật Đầu tư và các luật chuyên ngành; thủ tục cấp – điều chỉnh dự án còn phức tạp; điều kiện kinh doanh thiếu thống nhất; ngành nghề kinh doanh có điều kiện liên tục “phình to”; và đặc biệt là mức độ khó dự đoán trong thực thi pháp luật ở nhiều địa phương.
Thêm vào đó, cuộc cạnh tranh thu hút đầu tư trong khu vực đang thay đổi mạnh mẽ. Khi Thái Lan, Indonesia, Malaysia liên tục sửa luật đầu tư theo hướng ưu đãi có mục tiêu, hỗ trợ R&D, giảm thời gian phê duyệt dự án và cải thiện chất lượng logistics, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi cải cách.
Chính trong bối cảnh đó, Dự thảo Luật Đầu tư (Kinh doanh) 2025 ra đời như một bước chuẩn bị quan trọng để Việt Nam “tái định vị” môi trường đầu tư của mình.
Nhóm thay đổi lớn: Sự kết hợp giữa “điều chỉnh kỹ thuật” và “xử lý điểm nghẽn”
Xác lập mô hình quản lý ngành nghề kinh doanh theo hướng minh bạch hơn
Một trong những điểm mới nổi bật của Dự thảo là việc làm rõ, tinh gọn và tái cấu trúc danh mục ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Đây là yêu cầu đã kéo dài nhiều năm, khi danh mục này tăng nhanh, thiếu ổn định, mỗi giai đoạn lại bổ sung thêm nhiều ngành nghề mà không có đánh giá đầy đủ tác động.
Dự thảo hướng tới việc đưa ra tiêu chí rõ ràng để xác định ngành nghề nào thực sự cần điều kiện kinh doanh. Mỗi điều kiện phải đáp ứng các tiêu chí về tính cần thiết, tính hợp lý và tính minh bạch. Những điều kiện không rõ mục tiêu quản lý hoặc gây cản trở không hợp lý đối với doanh nghiệp được đề xuất loại bỏ hoặc đơn giản hóa.
Đây là bước đi được cộng đồng doanh nghiệp đánh giá tích cực, bởi nó mang thông điệp Việt Nam muốn tạo lập môi trường đầu tư minh bạch, dễ dự đoán hơn.
Nâng cấp quy định về thủ tục đầu tư theo hướng số hóa và đơn giản hóa
Dự thảo lần này tiếp tục tinh gọn quy trình cấp GCN đăng ký đầu tư, đăng ký doanh nghiệp, quyết định chủ trương đầu tư và điều chỉnh dự án. Điểm nhấn quan trọng là tư duy “đẩy mạnh số hóa” và “giảm sự can thiệp hành chính trực tiếp”.
Nhiều thủ tục được đề xuất đưa lên môi trường số hoàn toàn, giảm yêu cầu hồ sơ giấy, hạn chế tiếp xúc trực tiếp giữa nhà đầu tư và cơ quan công quyền – một trong những yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu cơ hội phát sinh chi phí không chính thức.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất không nằm ở quy định mà ở khả năng thực thi. Kinh nghiệm từ nhiều đạo luật trước đây cho thấy khoảng cách giữa văn bản và ứng dụng thực tế vẫn là vấn đề “đau đầu” của doanh nghiệp. Thế nên, sự đột phá của Dự thảo không chỉ nằm ở nội dung, mà còn ở cam kết thực thi đi kèm.
Cải cách điều kiện đầu tư nước ngoài: từ “cấm – hạn chế” sang “giám sát có mục tiêu”
Một trong những điểm quan trọng được đưa vào Dự thảo là chuyển cách tiếp cận đối với nhà đầu tư nước ngoài: từ danh mục hạn chế rộng sang cơ chế giám sát dựa trên rủi ro và mức độ tác động kinh tế – xã hội.
Cơ chế mới này phù hợp với xu hướng quốc tế, đặc biệt là yêu cầu tăng tính minh bạch, đảm bảo bình đẳng tiếp cận thị trường theo các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA).
Dự thảo cũng đề xuất đơn giản hóa một số lĩnh vực mà nhà đầu tư nước ngoài đã hoạt động ổn định, không còn rủi ro cao. Đồng thời, các lĩnh vực nhạy cảm như hạ tầng, an ninh mạng, dữ liệu lớn hoặc tài chính số có thể được giám sát chặt chẽ hơn nhưng phải theo cơ chế minh bạch, có tiêu chí định lượng.
Đây là cách tiếp cận phù hợp trong bối cảnh Việt Nam đang tìm cách hấp dẫn hơn các tập đoàn công nghệ lớn nhưng vẫn phải cân bằng yếu tố an ninh kinh tế và chủ quyền số.
Chuyển đổi từ ưu đãi thuế sang ưu đãi phi thuế: xu thế tất yếu thời “thuế tối thiểu toàn cầu”
Một yếu tố không thể bỏ qua là bối cảnh Việt Nam đã áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax). Điều này khiến nhiều ưu đãi thuế truyền thống không còn hấp dẫn đối với các tập đoàn lớn – nhóm nhà đầu tư mục tiêu của Việt Nam.
Dự thảo Luật Đầu tư mới vì vậy hướng tới khả năng:
- mở rộng ưu đãi phi thuế như hỗ trợ hạ tầng, R&D, chuyển đổi xanh,
- cam kết rút ngắn thời gian cấp phép,
- tăng quyền tiếp cận đất đai và tài nguyên hợp pháp,
- cải thiện hệ thống giải quyết tranh chấp và sự minh bạch của thủ tục hành chính.
Sự chuyển hướng này cho thấy Việt Nam đang xác định lại cách thức cạnh tranh: không chạy theo ưu đãi chi phí, mà hướng tới nền tảng thể chế mạnh hơn.
Xử lý chồng chéo giữa Luật Đầu tư với luật chuyên ngành: hàng loạt giao điểm được “gỡ”
Một trong những bất cập lớn nhất thời gian qua là xung đột, chồng chéo giữa Luật Đầu tư và các luật khác như Luật Đất đai 2024, Luật Kinh doanh Bất động sản 2023, Luật Nhà ở 2023, Luật Xây dựng và các luật chuyên ngành tài chính – năng lượng.
Dự thảo Luật Đầu tư 2025 được kỳ vọng xử lý nhiều điểm nghẽn lâu năm, đặc biệt là:
- trình tự – thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư đối với dự án có sử dụng đất;
- cơ chế lựa chọn nhà đầu tư;
- yêu cầu tách – gộp thủ tục giữa đầu tư, đất đai, xây dựng;
- sự giao thoa của hoạt động đầu tư với lĩnh vực năng lượng, bất động sản, logistics, thương mại điện tử.
Nếu giải quyết triệt để, đây sẽ là điểm đột phá mang tính “gỡ nút thắt” thực sự cho môi trường đầu tư.
Cải thiện bảo vệ nhà đầu tư và cơ chế giải quyết tranh chấp
Dự thảo lần này nhấn mạnh yêu cầu nâng cao cơ chế bảo vệ nhà đầu tư, minh bạch hóa các quyết định hành chính có liên quan đến dự án đầu tư và mở rộng cơ chế giải quyết tranh chấp theo hướng phù hợp chuẩn quốc tế.
Nhiều chuyên gia nhận định đây chính là điểm mà nhà đầu tư nước ngoài quan tâm nhất, đặc biệt là:
- tính nhất quán trong thực thi giữa các địa phương;
- khả năng dự đoán và tính ổn định của chính sách;
- mối liên kết giữa hành chính công và cam kết pháp lý theo điều ước quốc tế;
- cơ chế thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài trong tranh chấp đầu tư.
Việc nâng cấp quy định bảo vệ nhà đầu tư không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn nâng cao vị thế Việt Nam trong các bảng xếp hạng môi trường kinh doanh của thế giới.
Đột phá hay chỉ tái cấu trúc kỹ thuật?
Để trả lời câu hỏi này, cần nhìn ở hai chiều: mức độ thay đổi nội dung và khả năng tạo chuyển biến thực tế.
Ở góc độ kỹ thuật lập pháp, Dự thảo 2025 chắc chắn là một bước tái cấu trúc mạnh: hệ thống lại khái niệm, quy trình, điều kiện, thủ tục và mối quan hệ giữa Luật Đầu tư với các luật khác. Điều này mới chỉ là điều kiện cần cho một cuộc cải cách thực sự.
Ở góc độ cải cách môi trường đầu tư, Dự thảo cũng mở ra những tín hiệu tích cực: tăng tính minh bạch, đơn giản hóa thủ tục, chuyển từ ưu đãi thuế sang ưu đãi chất lượng, tăng bảo vệ nhà đầu tư và xử lý chồng chéo pháp luật.
Vấn đề mấu chốt nằm ở khả năng thực thi, điều mà doanh nghiệp nhiều lần nhấn mạnh trong các kỳ họp lấy ý kiến. Một đạo luật rất tốt có thể trở nên “bình thường” nếu không có cơ chế giám sát, hướng dẫn rõ ràng và sự thống nhất trong thực thi giữa các địa phương.
Cơ hội để “làm mới” nền tảng pháp lý cho môi trường đầu tư Việt Nam
Dự thảo Luật Đầu tư (Kinh doanh) 2025 nằm trong nhóm văn bản pháp luật trọng tâm cho giai đoạn phát triển 2026–2030. Đây là thời điểm để Việt Nam tái định vị mình trong cuộc cạnh tranh thu hút FDI toàn cầu – nơi mà thể chế, minh bạch, chất lượng lao động và mức độ dự đoán của chính sách quan trọng hơn nhiều so với ưu đãi thuế.
Dù vẫn còn sớm để khẳng định Dự thảo sẽ tạo ra “bước ngoặt”, nhưng rõ ràng đạo luật đang đi đúng hướng: chuẩn hóa, minh bạch hóa và hiện đại hóa. Nếu được hoàn thiện tốt, Dự thảo 2025 không chỉ cải thiện môi trường kinh doanh, mà còn tạo nền tảng chiến lược để Việt Nam bước vào giai đoạn tăng trưởng chất lượng cao.
______
Luật sư Nguyễn Linh – Hãng luật La Défense
Xem thêm các bài viết pháp lý khác có liên quan:
- Chuyển Giao Dự Án Đầu Tư Nước Ngoài: Quy Trình, Thách Thức và Giải Pháp Pháp Lý
- Lập dự án đầu tư để trình cơ quan có thẩm quyền phê duyệt dự án đầu tư
- Thực hiện dự án đầu tư theo Luật Đầu tư 2020: Quy định pháp luật và sự khác biệt giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài
- Đầu Tư Theo Hình Thức PPP Tại Việt Nam từ 2025: Khung Pháp Lý, Quy Trình Và Những Lưu Ý Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài



